Từ "khuyến cáo" trong tiếng Việt có nghĩa là đưa ra lời khuyên hoặc hướng dẫn cho người khác, thường là để bảo vệ sức khỏe, an toàn hoặc lợi ích của cộng đồng. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức, đặc biệt là từ các cơ quan, tổ chức, như cơ quan y tế, giáo dục, hoặc chính phủ.
Định nghĩa:
Khuyến cáo (đg.) là hành động đưa ra lời khuyên, thường công khai và nhằm đến số đông người dân, về một vấn đề nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Cơ quan y tế khuyến cáo không nên dùng bừa bãi thuốc kháng sinh.
Chính phủ khuyến cáo người dân nên tiêm vaccine phòng ngừa dịch bệnh.
Cách sử dụng nâng cao:
Khuyến cáo có thể được dùng trong các văn bản pháp lý, báo cáo nghiên cứu, hoặc các tài liệu hướng dẫn.
Ví dụ: "Theo báo cáo của tổ chức Y tế Thế giới, khuyến cáo rằng mỗi người nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần."
Các biến thể của từ:
Khuyến cáo (danh từ): Lời khuyên, hướng dẫn.
Khuyến khích (đg.): Động từ có nghĩa là khuyến khích, khuyến khích ai đó làm một điều gì đó (khác với khuyến cáo là chỉ đưa ra lời khuyên).
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Khuyên: Là đưa ra lời khuyên nhưng thường mang tính cá nhân hơn.
Lời khuyên: Là diễn đạt cụ thể hơn về ý kiến, hướng dẫn.
Khuyến khích: Nhấn mạnh việc khuyến khích, động viên ai đó làm điều gì đó.
Từ liên quan:
Thông báo: Thông tin được công bố công khai, có thể không mang tính khuyên nhủ như "khuyến cáo".
Hướng dẫn: Đưa ra chỉ dẫn cụ thể để thực hiện một việc nào đó.
Chú ý:
Khi sử dụng từ "khuyến cáo", bạn nên lưu ý rằng nó thường mang tính chất chính thức và có thể có trọng lượng pháp lý trong một số trường hợp.